Phiên âm : lián jiē hào.
Hán Việt : liên tiếp hào.
Thuần Việt : gạch ngang; gạch nối; dấu nối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch ngang; gạch nối; dấu nối标点符号(-),表示把意义密切相关的词语连成一个整体